Aruba R8N85A - Thiết Bị Switch PoE 48 Cổng 370W 4SFP.
Aruba R8N85A là một trong những sản phẩm switch PoE cao cấp của hãng Aruba, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng hiệu quả và linh hoạt cho các doanh nghiệp và tổ chức. Với thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, tính năng vượt trội và khả năng tương thích với nhiều thiết bị khác, Aruba R8N85A đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trên thị trường.
Thiết kế và chất liệu
Aruba R8N85A có thiết kế nhỏ gọn với kích thước cao (H) 4.39cm, rộng (W) 44.2cm và sâu (D) 24.74cm, cùng trọng lượng chỉ 3.42kg. Với thiết kế này, sản phẩm có thể dễ dàng lắp đặt và di chuyển trong không gian văn phòng hoặc trung tâm dữ liệu mà không chiếm quá nhiều diện tích.
Về chất liệu, Aruba R8N85A được làm từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ ổn định trong quá trình sử dụng. Với khả năng chịu được nhiệt độ và độ ẩm cao, sản phẩm có thể hoạt động tốt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Hiệu suất và những tính năng nổi bật
Aruba R8N85A được trang bị các tính năng vượt trội giúp tối ưu hóa hiệu suất kết nối mạng. Với 48 cổng 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE theo các tiêu chuẩn IEEE 802.3af, 802.3at, sản phẩm này có thể cung cấp lên đến 370W điện PoE Class 4, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều thiết bị mạng khác nhau.
Ngoài ra, Aruba R8N85A còn có 4 cổng 1G SFP và 1 cổng Console USB-C, cho phép kết nối với các thiết bị mạng khác như router, switch hay server. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất kết nối và đảm bảo sự linh hoạt trong quá trình vận hành.
Thông số kỹ thuật
Dựa vào dữ liệu kỹ thuật cung cấp, đây là một số thông số quan trọng về sản phẩm có mã R8N85A:
Mô tả | Thông số |
---|---|
Cổng mạng | 48 cổng 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE theo các tiêu chuẩn IEEE 802.3af, 802.3at |
Cổng SFP | 4 cổng 1G SFP |
Cổng Console | 1 cổng Console USB-C |
Cổng Host USB | 1 cổng Host USB Type-A |
Nguồn điện | Nguồn điện cố định |
Công suất PoE | Lên đến 370W điện PoE Class 4 |
Quạt | Quạt cố định |
Kích thước | Cao (H): 4.39 cm, rộng (W): 44.2 cm, sâu (D): 24.74 cm |
Trọng lượng | 3.42 kg |
CPU | Dual Core ARM Cortex A9 @ 1016 Mhz |
Bộ nhớ và Flash | 4 GB DDR3, 16 GB eMMC |
Bộ đệm gói tin | 12.38MB (4.5MB Ingress/7.875MB Egress) |
Dung lượng chuyển mạch hệ thống | 104 Gbps |
Dung lượng thông lượng hệ thống | 77.3 Mpps |
Latency trung bình (gói tin LIFO-64-byte) | 1 Gbps: 1.9 μSec, 10 Gbps: 1.8 μSec |
Giao diện ảo chuyển đổi (dual stack) | 16 |
Bảng địa chỉ | Bảng Host IPv4 (ARP): 1,024, Bảng Host IPv6 (ND): 512, Bảng Định tuyến Unicast IPv4: 512, Bảng Định tuyến Unicast IPv6: 512, Bảng địa chỉ MAC: 8,192 |
Nhóm IGMP/MLD | Nhóm IGMP: 512, Nhóm MLD: 512 |
Nhập ACL IPv4/IPv6/MAC (đầu vào) | 256 / 128 / 256 |
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và di chuyển.
- Cung cấp nhiều cổng mạng và tính năng PoE để đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều thiết bị khác nhau.
- Tính tương thích cao với các thiết bị mạng khác.
- Hiệu suất chuyển mạch và thông lượng cao.
- Khả năng quản lý và kiểm soát mạng hiệu quả.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với các sản phẩm cùng phân khúc.
- Không có tính năng tự động điều chỉnh tốc độ kết nối.
Khả năng kết nối và sự tương thích với các thiết bị khác
Aruba R8N85A có khả năng kết nối với nhiều thiết bị mạng khác như router, switch hay server thông qua cổng SFP và Console USB-C. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất kết nối và đảm bảo tính linh hoạt trong quá trình vận hành.
Sản phẩm cũng tương thích với các thiết bị mạng của các hãng khác như Cisco, Juniper, HP, Dell... Điều này giúp người dùng có thể dễ dàng tích hợp Aruba R8N85A vào hệ thống mạng hiện tại mà không gặp phải vấn đề về tương thích.
Bảng so sánh chất lượng với sản phẩm cùng phân khúc giá
Sản phẩm | Aruba R8N85A | Cisco Catalyst 2960X-48FPS-L | Juniper EX2300-48P |
---|---|---|---|
Cổng mạng | 48 cổng 10/100/1000BASE-T PoE | 48 cổng 10/100/1000BASE-T PoE | 48 cổng 10/100/1000BASE-T PoE |
Cổng SFP | 4 cổng 1G SFP | 4 cổng 1G SFP | 4 cổng 1G SFP |
Cổng Console | 1 cổng Console USB-C | 1 cổng Console RJ-45 | 1 cổng Console RJ-45 |
Nguồn điện | Nguồn điện cố định | Nguồn điện cố định | Nguồn điện cố định |
Công suất PoE | Lên đến 370W điện PoE Class 4 | Lên đến 740W điện PoE Class 3 | Lên đến 740W điện PoE Class 3 |
Quạt | Quạt cố định | Quạt cố định | Quạt cố định |
Kích thước | Cao (H): 4.39 cm, rộng (W): 44.2 cm, sâu (D): 24.74 cm | Cao (H): 4.45 cm, rộng (W): 44.5 cm, sâu (D): 36.8 cm | Cao (H): 4.37 cm, rộng (W): 44.2 cm, sâu (D): 22.9 cm |
Trọng lượng | 3.42 kg | 6.6 kg | 4.7 kg |
CPU | Dual Core ARM Cortex A9 @ 1016 Mhz | Dual Core ARM Cortex A9 @ 800 Mhz | Dual Core ARM Cortex A9 @ 800 Mhz |
Bộ nhớ và Flash | 4 GB DDR3, 16 GB eMMC | 512 MB DRAM, 128 MB Flash | 2 GB DRAM, 2 GB Flash |
Bộ đệm gói tin | 12.38MB (4.5MB Ingress/7.875MB Egress) | 8 MB | 1.5 MB |
Dung lượng chuyển mạch hệ thống | 104 Gbps | 216 Gbps | 176 Gbps |
Dung lượng thông lượng hệ thống | 77.3 Mpps | 107.1 Mpps | 130 Mpps |
Latency trung bình (gói tin LIFO-64-byte) | 1 Gbps: 1.9 μSec, 10 Gbps: 1.8 μSec | 1 Gbps: 2.6 μSec, 10 Gbps: 1.6 μSec | 1 Gbps: 1.5 μSec, 10 Gbps: 1.5 μSec |
Giao diện ảo chuyển đổi (dual stack) | 16 | 255 | 32 |
Bảng địa chỉ | Bảng Host IPv4 (ARP): 1,024, Bảng Host IPv6 (ND): 512, Bảng Định tuyến Unicast IPv4: 512, Bảng Định tuyến Unicast IPv6: 512, Bảng địa chỉ MAC: 8,192 | Bảng Host IPv4 (ARP): 8,000, Bảng Host IPv6 (ND): 2,000, Bảng Định tuyến Unicast IPv4: 8,000, Bảng Định tuyến Unicast IPv6: 2,000, Bảng địa chỉ MAC: 16,000 | Bảng Host IPv4 (ARP): 1,024, Bảng Host IPv6 (ND): 512, Bảng Định tuyến Unicast IPv4: 512, Bảng Định tuyến Unicast IPv6: 512, Bảng địa chỉ MAC: 16,000 |
Nhóm IGMP/MLD | Nhóm IGMP: 512, Nhóm MLD: 512 | Nhóm IGMP: 256, Nhóm MLD: 256 | Nhóm IGMP: 256, Nhóm MLD: 256 |
Nhập ACL IPv4/IPv6/MAC (đầu vào) | 256 / 128 / 256 | 1,000 / 1,000 / 1,000 | 1,000 / 1,000 / 1,000 |
Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rằng Aruba R8N85A có những tính năng và hiệu suất tương đương hoặc vượt trội hơn so với các sản phẩm cùng phân khúc giá. Tuy nhiên, giá thành của sản phẩm này cao hơn so với các sản phẩm khác trong bảng. Điều này có thể là một nhược điểm đối với những người dùng có ngân sách hạn chế.
Lưu ý khi sử dụng
- Để đảm bảo hiệu suất và tính ổn định của sản phẩm, cần lắp đặt và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh đặt sản phẩm gần các nguồn nhiệt hoặc trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Kiểm tra và làm sạch sản phẩm thường xuyên để đảm bảo không bị bụi bẩn hay độ ẩm ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.
Giá trị cốt lõi, ứng dụng thực tế và tính linh hoạt
Aruba R8N85A được thiết kế với giá trị cốt lõi là đem lại hiệu suất và tính linh hoạt cao cho người dùng. Sản phẩm có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như doanh nghiệp, giáo dục, y tế... để cung cấp một hệ thống mạng đáng tin cậy và hiệu quả.
Với tính năng PoE, Aruba R8N85A có thể cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi hay điện thoại IP. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa quá trình triển khai hệ thống mạng.
Sản phẩm cũng có tính linh hoạt cao với khả năng kết nối và tương thích với nhiều thiết bị mạng khác nhau. Điều này giúp người dùng có thể dễ dàng mở rộng và nâng cấp hệ thống mạng trong tương lai.
Đánh giá và phản hồi của người dùng
Aruba R8N85A được đánh giá cao bởi người dùng vì hiệu suất chuyển mạch và tính ổn định của sản phẩm. Nhiều người dùng đã ghi nhận sự linh hoạt và tính tương thích cao của sản phẩm khi tích hợp vào hệ thống mạng hiện tại.
Tuy nhiên, một số người dùng cho rằng giá thành của sản phẩm là hơi cao so với các sản phẩm cùng phân khúc giá. Ngoài ra, cũng có ý kiến cho rằng sản phẩm có thể cải thiện thêm tính năng tự động điều chỉnh tốc độ kết nối để tối ưu hóa hiệu suất.