Aruba R8N86A - Thiết Bị Switch 48 Cổng 4SFP
Aruba R8N86A là một thiết bị switch có tính năng vượt trội và được đánh giá cao trong thị trường thiết bị mạng hiện nay. Với thiết kế chắc chắn, hiệu suất tốt và tính linh hoạt cao, sản phẩm này đã thu hút được sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp và tổ chức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật, ưu điểm và nhược điểm của Aruba R8N86A.
Thiết kế và chất liệu
Aruba R8N86A có thiết kế khá đơn giản và gọn nhẹ, với kích thước 4.39 cm x 44.2 cm x 24.74 cm (cao x rộng x sâu) và trọng lượng chỉ 3.42 kg. Với kích thước nhỏ gọn như vậy, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di chuyển trong các không gian hạn chế.
Về chất liệu, Aruba R8N86A được làm từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ ổn định trong quá trình sử dụng. Thiết bị được thiết kế với khung kim loại chắc chắn và có các cổng kết nối được bọc bằng nhựa ABS, giúp bảo vệ chống lại va đập và tác động từ môi trường bên ngoài.
Quạt và nguồn điện
Aruba R8N86A được trang bị quạt cố định, giúp làm mát cho thiết bị và đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài. Điều này cũng giúp giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
Nguồn điện của sản phẩm cũng được thiết kế cố định, giúp đảm bảo độ ổn định và an toàn trong quá trình sử dụng.
Hiệu suất và tính năng nổi bật
Aruba R8N86A được trang bị CPU Dual Core ARM Cortex A9 @ 1016 Mhz và bộ nhớ RAM 4 GB DDR3, cùng với bộ nhớ flash 16 GB eMMC. Điều này giúp sản phẩm hoạt động mượt mà và xử lý các tác vụ nhanh chóng.
Với khả năng chuyển đổi hệ thống lên đến 104 Gbps và thông lượng hệ thống lên đến 77.3 Mpps, Aruba R8N86A có thể đáp ứng được nhu cầu sử dụng của các doanh nghiệp và tổ chức với mạng lớn.
Khả năng kết nối và tương thích
Aruba R8N86A có 48 cổng 10/100/1000BASE-T Ports, 4 cổng 1G SFP, 1 cổng USB-C Console và 1 cổng USB Type-A Host. Điều này cho phép sản phẩm kết nối với nhiều thiết bị khác nhau và hỗ trợ các giao thức mạng phổ biến như IPv4, IPv6, ARP, IGMP và MLD.
Sản phẩm cũng có tính tương thích cao với các thiết bị mạng khác, giúp người dùng có thể dễ dàng tích hợp và mở rộng hệ thống mạng của mình.
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm có mã SKU R8N86A:
Thông số kỹ thuật | Mô tả |
---|---|
Cổng kết nối | 48 cổng 10/100/1000BASE-T Ports, 4 cổng 1G SFP, 1 cổng USB-C Console, 1 cổng USB Type-A Host |
Nguồn điện | Nguồn điện cố định |
Quạt | Quạt cố định |
Kích thước | 4.39 cm x 44.2 cm x 24.74 cm (cao x rộng x sâu) |
Trọng lượng | 3.42 kg |
CPU | Dual Core ARM Cortex A9 @ 1016 Mhz |
Bộ nhớ và Flash | 4 GB DDR3, 16 GB eMMC |
Bộ đệm gói | 12.38MB (4.5MB Ingress/7.875MB Egress) |
Khả năng chuyển đổi hệ thống | Lên đến 104 Gbps |
Khả năng thông lượng hệ thống | Lên đến 77.3 Mpps |
Độ trễ trung bình (gói LIFO-64 bytes) | 1 Gbps: 1.9 μSec, 10 Gbps: 1.8 μSec |
Giao diện ảo chuyển đổi (dual stack) | 16 |
Bảng địa chỉ máy chủ IPv4 (ARP) | 1,024 |
Bảng địa chỉ máy chủ IPv6 (ND) | 512 |
Bảng địa chỉ địa lý IPv4 | 512 |
Bảng địa chỉ địa lý IPv6 | 512 |
Số lượng bảng địa chỉ MAC | 8,192 |
Nhóm IGMP | 512 |
Nhóm MLD | 512 |
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Thiết kế gọn nhẹ và chắc chắn, dễ dàng lắp đặt và di chuyển.
- Hiệu suất tốt với khả năng chuyển đổi hệ thống lên đến 104 Gbps và thông lượng hệ thống lên đến 77.3 Mpps.
- Tính linh hoạt cao với nhiều cổng kết nối và tính tương thích với các thiết bị mạng khác.
- Bộ nhớ và flash lớn, giúp xử lý các tác vụ nhanh chóng.
- Giá thành hợp lý trong phân khúc sản phẩm tương đương.
Nhược điểm
- Không có tính năng quản lý từ xa, phải được cấu hình trực tiếp trên thiết bị.
- Số lượng bảng địa chỉ MAC và nhóm IGMP/MLD có thể hạn chế đối với các doanh nghiệp có mạng lớn.
Khả năng kết nối và sự tương thích với các thiết bị khác
Aruba R8N86A có tính tương thích cao với nhiều thiết bị mạng khác nhau, bao gồm cả các thiết bị của các nhà sản xuất khác nhau. Điều này giúp người dùng có thể dễ dàng tích hợp và mở rộng hệ thống mạng của mình.
Sản phẩm cũng hỗ trợ các giao thức mạng phổ biến như IPv4, IPv6, ARP, IGMP và MLD, giúp đảm bảo tính tương thích với các thiết bị khác trong hệ thống mạng.
Bảng so sánh chất lượng với sản phẩm cùng phân khúc giá
Để có cái nhìn tổng quan hơn về chất lượng của Aruba R8N86A, chúng ta sẽ so sánh với một số sản phẩm cùng phân khúc giá khác.
Tên sản phẩm | Khả năng chuyển đổi hệ thống | Khả năng thông lượng hệ thống | Độ trễ trung bình (gói LIFO-64 bytes) |
---|---|---|---|
Aruba R8N86A | 104 Gbps | 77.3 Mpps | 1 Gbps: 1.9 μSec, 10 Gbps: 1.8 μSec |
Cisco Catalyst 2960X-48TS-L | 216 Gbps | 107.1 Mpps | 1 Gbps: 2.7 μSec, 10 Gbps: 2.5 μSec |
HPE OfficeConnect 1920S 48G 4SFP | 104 Gbps | 77.3 Mpps | 1 Gbps: 2.7 μSec, 10 Gbps: 2.5 μSec |
D-Link DGS-1210-48 | 100 Gbps | 74.4 Mpps | 1 Gbps: 2.8 μSec, 10 Gbps: 2.6 μSec |
Từ bảng so sánh trên, chúng ta có thể thấy rằng Aruba R8N86A có khả năng chuyển đổi hệ thống và thông lượng hệ thống tương đương với các sản phẩm cùng phân khúc giá khác. Tuy nhiên, sản phẩm của Aruba có độ trễ trung bình thấp hơn so với các sản phẩm khác trong bảng.
Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng Aruba R8N86A, người dùng cần lưu ý một số điểm sau:
- Đảm bảo thiết bị được lắp đặt và sử dụng trong môi trường có nhiệt độ và độ ẩm phù hợp.
- Không để thiết bị tiếp xúc với nước hoặc các chất lỏng khác.
- Đảm bảo đủ không gian xung quanh thiết bị để đảm bảo luồng không khí tốt và tránh việc quá nóng.
- Đảm bảo cấp nguồn điện ổn định và phù hợp với yêu cầu của sản phẩm.
Giá Trị Cốt Lõi, Ứng Dụng Thực Tế và Tính Linh Hoạt
Aruba R8N86A có giá trị cốt lõi là tính linh hoạt cao, cho phép người dùng có thể tùy chỉnh và mở rộng hệ thống mạng của mình theo nhu cầu. Sản phẩm cũng có khả năng chuyển đổi hệ thống và thông lượng hệ thống tốt, giúp đáp ứng được nhu cầu sử dụng của các doanh nghiệp và tổ chức với mạng lớn.
Với tính linh hoạt cao, Aruba R8N86A có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ doanh nghiệp nhỏ đến các tổ chức lớn. Sản phẩm cũng có thể được sử dụng trong các môi trường mạng khác nhau, từ mạng LAN đến mạng WAN.
Đánh giá và phản hồi của người dùng
Aruba R8N86A đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người dùng. Các doanh nghiệp và tổ chức đã sử dụng sản phẩm này đều đánh giá cao về hiệu suất và tính linh hoạt của nó. Một số người dùng cũng cho biết rằng sản phẩm có giá thành hợp lý và dễ dàng sử dụng.
Tuy nhiên, một số người dùng cũng gặp khó khăn khi cấu hình thiết bị trực tiếp trên sản phẩm, do không có tính năng quản lý từ xa. Điều này có thể làm tăng thời gian và công sức cần thiết để cài đặt và vận hành sản phẩm.