Aruba R8N89A - Thiết Bị Switch PoE 12 Cổng 139W 2SFP.
Aruba R8N89A là một thiết bị switch PoE (Power over Ethernet) được sản xuất bởi hãng HP Aruba. Với thiết kế nhỏ gọn và tính năng mạnh mẽ, sản phẩm này đang được nhiều doanh nghiệp và tổ chức lựa chọn để cung cấp kết nối mạng cho các thiết bị trong hệ thống của họ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thông số kỹ thuật, tính năng, ưu điểm và nhược điểm của Aruba R8N89A, cùng với những ứng dụng thực tế và đánh giá của người dùng.
Thiết kế và chất liệu
Aruba R8N89A có thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 4.39 x 25.4 x 25.5 cm và trọng lượng 2.78kg, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt trong các vị trí khác nhau. Với màu đen sang trọng và các đèn LED hiển thị trên mặt trước, sản phẩm này có thể trở thành một phần trang trí cho không gian làm việc của bạn.
Về chất liệu, Aruba R8N89A được làm từ nhựa cao cấp, giúp sản phẩm có độ bền cao và chịu được nhiệt độ và độ ẩm khác nhau. Điều này giúp cho thiết bị có thể hoạt động ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Hiệu suất và những tính năng nổi bật
Aruba R8N89A được trang bị CPU Dual Core ARM Cortex A9@1016Mhz và bộ nhớ 4GB DDR3 cùng với 16GB eMMC, giúp cho thiết bị có hiệu suất cao và xử lý các tác vụ nhanh chóng. Ngoài ra, sản phẩm còn có packet buffer lên đến 12.38MB, giúp cho việc truyền dữ liệu diễn ra mượt mà và không bị gián đoạn.
Với khả năng switching capacity lên đến 32Gbps và throughput capacity lên đến 23.8Mpps, Aruba R8N89A có thể đáp ứng được nhu cầu kết nối mạng của các doanh nghiệp và tổ chức lớn. Đặc biệt, sản phẩm còn hỗ trợ chuẩn PoE IEEE 802.3af và 802.3at, cung cấp tối đa 139W công suất PoE của Class 4, giúp cho việc cấp nguồn cho các thiết bị mạng như điện thoại IP, camera IP, access point và nhiều thiết bị khác trở nên dễ dàng hơn.
Thông số kỹ thuật
Cổng kết nối |
12 cổng 10/100/1000BASE-T |
|
2 cổng 1G SFP |
|
2 cổng 1GbE |
|
1 cổng Console USB-C |
|
1 cổng Host USB Type-A |
Hỗ trợ PoE |
Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE 802.3af, 802.3at |
|
Cung cấp tối đa 139W công suất PoE của Class 4 |
Nguồn điện |
Nguồn cố định |
|
Điện áp AC: 100-127 VAC/200-240 VAC |
|
Dòng điện: 1.8A/0.9A |
|
Tiêu thụ điện năng (230 VAC): Idle: 16W, Max Power (không có PoE): 21.9W, Max Power (có PoE): 170W |
Quạt |
Không có quạt (fanless) |
CPU |
Dual Core ARM Cortex A9@1016Mhz |
Bộ nhớ và Flash |
4GB DDR3 |
|
16GB eMMC |
Packet Buffer |
12.38MB (4.5MB Ingress/7.875MB Egress) |
Hiệu suất |
Switching Capacity: 32Gbps |
|
Throughput Capacity: 23.8Mpps |
|
Latency (LIFO-64-byte packets): 1Gbps: 2.3μSec |
Nhiệt độ hoạt động |
32°F đến 113°F (0°C đến 45°C) đến 5000ft (1.5km), giảm -1°C mỗi 1000ft (305m) từ 5000ft (1.5km) đến 10000ft (3.0km) |
Kích thước |
Cao x Rộng x Sâu: 4.39 x 25.4 x 25.5 cm |
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt.
- Hiệu suất cao với CPU Dual Core ARM Cortex A9@1016Mhz và bộ nhớ 4GB DDR3.
- Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE 802.3af và 802.3at, cung cấp tối đa 139W công suất PoE của Class 4.
- Packet buffer lên đến 12.38MB giúp cho việc truyền dữ liệu diễn ra mượt mà và không bị gián đoạn.
- Không có quạt (fanless) giúp sản phẩm hoạt động êm ái và không gây tiếng ồn.
- Được làm từ nhựa cao cấp, chịu được nhiệt độ và độ ẩm khác nhau.
Nhược điểm:
- Không có tính năng quản lý mạng nâng cao như VLAN, QoS hay LACP.
Khả năng kết nối và sự tương thích với các thiết bị khác
Aruba R8N89A có khả năng kết nối với nhiều loại thiết bị mạng khác nhau như điện thoại IP, camera IP, access point, máy tính và các thiết bị mạng khác. Với 12 cổng 10/100/1000BASE-T, 2 cổng 1G SFP và 2 cổng 1GbE, sản phẩm này có thể đáp ứng được nhu cầu kết nối mạng của các doanh nghiệp và tổ chức lớn.
Ngoài ra, Aruba R8N89A còn tương thích với các thiết bị của các hãng khác như Cisco, Juniper, Dell, HP và nhiều hãng khác. Điều này giúp cho việc tích hợp sản phẩm vào hệ thống mạng hiện có trở nên dễ dàng hơn.
Bảng so sánh chất lượng với sản phẩm cùng phân khúc giá
Thương hiệu |
Model |
Số cổng |
Công suất PoE |
HP Aruba |
R8N89A |
12 cổng 10/100/1000BASE-T, 2 cổng 1G SFP, 2 cổng 1GbE |
Class 4, tối đa 139W |
Cisco |
SG350-28P |
24 cổng Gigabit Ethernet, 2 cổng combo SFP |
Class 3, tối đa 195W |
TP-Link |
T1600G-28PS |
24 cổng Gigabit Ethernet, 4 cổng SFP |
Class 4, tối đa 192W |
Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rằng Aruba R8N89A có giá thành cao hơn so với các sản phẩm cùng phân khúc giá nhưng lại có công suất PoE lớn hơn và tính năng mạnh mẽ hơn. Điều này cho thấy sự đáng đầu tư của sản phẩm này và giúp cho việc quản lý mạng trở nên hiệu quả hơn.
Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng Aruba R8N89A, cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ của sản phẩm:
- Đảm bảo nguồn điện được kết nối chính xác và đủ công suất.
- Không để thiết bị tiếp xúc với nước hoặc các chất lỏng gây ăn mòn.
- Để thiết bị ở nơi có nhiệt độ và độ ẩm phù hợp.
- Không để thiết bị tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Thường xuyên kiểm tra và làm sạch thiết bị để đảm bảo hoạt động tốt nhất.
Ứng Dụng Thực Tế và Tính Linh Hoạt
Aruba R8N89A có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như:
- Cung cấp kết nối mạng cho các doanh nghiệp và tổ chức lớn.
- Sử dụng trong các trung tâm dữ liệu để quản lý và kết nối các server và thiết bị mạng.
- Cung cấp kết nối mạng cho các tòa nhà văn phòng, khách sạn hoặc trường học.
- Sử dụng trong các hệ thống giám sát an ninh với việc kết nối camera IP và các thiết bị khác.
Với tính linh hoạt và hiệu suất cao, Aruba R8N89A có thể đáp ứng được nhu cầu kết nối mạng của nhiều ngành công nghiệp và đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
Đánh giá và phản hồi của người dùng
Aruba R8N89A nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người dùng vì tính năng mạnh mẽ và hiệu suất cao. Một số người dùng đã chia sẻ rằng sản phẩm này hoạt động ổn định và không gây ra sự cố trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, một số người dùng cũng cho rằng giá thành của sản phẩm có thể hơi cao so với các sản phẩm cùng phân khúc giá.