Tính năng nổi bật
Super Scanner GS-6000 không chỉ là một thiết bị dò tìm thông thường; nó là một công cụ trinh sát địa vật lý (geophysical reconnaissance tool) được thiết kế để vượt qua các giới hạn của công nghệ dò tìm truyền thống, đặc biệt trong các môi trường đất đai có độ khoáng hóa cao.
-
Chế độ Cân Bằng Mặt Đất (Ground Balance Mode): Đây là cơ chế triệt tiêu nhiễu động (interference nullification mechanism) cốt lõi. Nó cho phép máy loại bỏ tín hiệu sai lệch gây ra bởi các khoáng chất đất đai (soil minerals), còn gọi là phản ứng khoáng hóa (mineralization response). Nhờ vậy, độ chính xác và độ sâu phát hiện được cải thiện đáng kể.
-
Phân Biệt Kim Loại (Discrimination Mode): Tính năng này cung cấp khả năng tách biệt quang phổ (spectral segregation), giúp người dùng nhận diện và loại bỏ các mục tiêu kim loại không mong muốn (như sắt vụn, đinh gỉ) và tập trung vào kim loại quý (non-ferrous metals).
-
Độ Sâu Thâm Nhập Địa Chất Ấn Tượng: Với tần số rung chính được tối ưu hóa (455KHz hoặc 465KHz) và thiết kế cuộn cảm đặc biệt, máy có thể phát hiện các vật thể kim loại lớn ở độ sâu tối đa lên tới 8.5 mét.
Thiết kế và chất liệu
Thiết kế của GS-6000 hướng đến sự tối giản hóa vận hành (operational simplification) mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
-
Kết Cấu Chịu Lực: Máy được chế tạo từ hợp kim kim loại chất lượng cao, mang lại độ bền bỉ theo thời gian (temporal resilience), phù hợp làm việc trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
-
Trọng Lượng Tối Ưu: Với trọng lượng chỉ 3.6kg, máy tạo sự cân bằng tĩnh (static equilibrium), giảm mệt mỏi cho người dùng khi thực hiện các nhiệm vụ dò tìm kéo dài.
-
Hiển Thị Trực Quan: Máy sử dụng chỉ báo kim đồng hồ cổ điển kết hợp với tín hiệu âm thanh để hiển thị cường độ tín hiệu phát hiện, mang lại trải nghiệm dò tìm analog quen thuộc và đáng tin cậy.

Nguyên lý hoạt động
GS-6000 vận hành dựa trên nguyên lý Cảm ứng Điện Từ (Electromagnetic Induction), một kỹ thuật trắc địa thăm dò (exploration geodesy) đã được kiểm chứng.
-
Phát Trường Sóng (Transmission): Cuộn dây phát (Transmitting coil) tạo ra một trường điện từ sơ cấp (primary electromagnetic field) đi sâu vào lòng đất.
-
Tương Tác và Cảm Ứng: Khi trường này chạm vào một vật thể kim loại được chôn vùi, nó sẽ kích thích các dòng điện xoáy (eddy currents) bên trong vật thể đó.
-
Thu Nhận Tín Hiệu (Reception): Các dòng điện xoáy này tạo ra một trường điện từ thứ cấp (secondary electromagnetic field). Cuộn dây thu (Receiving coil) của máy dò sẽ phát hiện sự biến đổi này.
-
Phân Tích và Báo Hiệu: Bộ vi xử lý phân tích đặc tính của tín hiệu thứ cấp, xác định cường độ và tính chất của kim loại. Tín hiệu được truyền tới người dùng thông qua chỉ báo âm thanh hoặc kim đồng hồ.
Lợi ích
GS-6000 mang lại những lợi ích thiết thực, định hình lại hiệu suất dò tìm chuyên nghiệp:
-
Tăng Cường Hiệu Suất Đào Bới: Nhờ khả năng phân biệt kim loại hiệu quả và triệt tiêu nhiễu khoáng hóa, máy giúp giảm đáng kể tỉ lệ lỗi dương tính giả (false positive rate), đảm bảo người dùng chỉ đào những mục tiêu có giá trị.
-
Giải Mã Địa Chất Phức Tạp: Cho phép dò tìm thành công ở những khu vực mà các máy dò thông thường thất bại do độ khoáng hóa quá cao (đá nóng, đất nhiễm mặn).
-
Độ Bền Vững và Ổn Định: Khả năng hoạt động trong phạm vi nhiệt độ rộng 0∘C−60∘C (hoặc −10∘C đến 45∘C tùy nguồn) và công suất 1W ổn định từ nguồn Pin 12V đảm bảo độ tin cậy.
Bảng so sánh tính năng với các sản phẩm cùng phân khúc
Tiêu chí | Super Scanner GS-6000 | Sản phẩm khác |
Độ sâu Phát hiện Tối đa | Lên đến 8.5m (Mục tiêu lớn) | Khoảng 5m |
Chế độ Phát hiện Chính | Cân Bằng Đất / Phân Biệt Kim Loại | Tất cả Kim loại (Không có Cân Bằng Đất) |
Khả năng Chống Khoáng Hóa | Rất tốt (Có mạch Cân Bằng Đất chuyên biệt) | Trung bình (Dễ bị nhiễu) |
Tần số Rung Chính | 455KHz / 465KHz | Tần số kép (Phức tạp hơn) |
Trọng lượng | 3.6kg | Nặng hơn (4−5kg) |
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
-
Thâm Nhập Sâu Vượt Trội: Phá vỡ rào cản về độ sâu so với đa số máy dò cầm tay.
-
Hiệu Quả Cao Trên Đất Khoáng Hóa: Vô hiệu hóa được phản ứng khoáng hóa gây nhiễu.
-
Tính Đa Dụng: Phù hợp cho khảo cổ học, khai thác mỏ và săn tìm kho báu quy mô lớn.
Nhược điểm
-
Đòi Hỏi Kỹ Năng Vận Hành: Là máy analog, đòi hỏi người dùng phải có kinh nghiệm tinh chỉnh (tuning) thủ công, đặc biệt là chức năng Cân Bằng Mặt Đất, để đạt hiệu suất tối ưu.
-
Độ Sâu Biến Thiên: Độ sâu tối đa (8.5m) chỉ đạt được với các vật thể kim loại có diện tích tiết diện lớn (large cross-sectional area).
Hướng dẫn sử dụng
Để tận dụng tối đa khả năng của GS-6000, người dùng cần nắm vững kỹ thuật Cân Bằng Mặt Đất:
-
Chuẩn Bị: Lắp đĩa dò và tay cầm chắc chắn. Kết nối nguồn Pin 12V. Đặt máy ở chế độ Cân Bằng Mặt Đất.
-
Thiết Lập Vùng Không Kim Loại: Tìm một khu vực đất đai sạch, không có kim loại đã biết.
-
Thao Tác Cân Bằng: Giữ đĩa dò song song với mặt đất, cách khoảng 15cm. Lắc đĩa dò lên xuống so với mặt đất (10cm lên và 10cm xuống). Đồng thời, từ từ điều chỉnh núm Cân Bằng Mặt Đất cho đến khi âm thanh phát ra ổn định, tối thiểu hoặc gần như im lặng trong quá trình lắc đĩa dò.
-
Kiểm Tra Phân Biệt: Sau khi đã cân bằng đất, chuyển sang chế độ Phân Biệt Kim Loại. Thử quét các vật thể kim loại khác nhau để tinh chỉnh núm DISC sao cho chỉ các kim loại mục tiêu tạo ra âm thanh báo hiệu.
Lưu ý khi sử dụng
-
Tránh Thay Đổi Địa Hình Đột Ngột: Luôn thực hiện lại quy trình cân bằng mặt đất khi di chuyển đến khu vực có loại đất hoặc độ khoáng hóa khác biệt (ví dụ: từ đất cát sang đất sét đỏ).
-
Tránh Nguồn Nhiễu Điện Từ: Tránh sử dụng gần đường dây điện cao thế, trạm phát sóng hoặc các nguồn nhiễu điện từ mạnh khác, vì chúng có thể làm gián đoạn tần số rung chính của máy.
-
Không Làm Việc Với Công Suất Yếu: Đảm bảo Pin 12V luôn được sạc đầy. Nguồn điện yếu sẽ làm giảm công suất 1W của máy, dẫn đến giảm độ sâu phát hiện.
Chia sẻ cảm nhận cá nhân
- Anh Thế, Thái Bình chia sẻ rằng: "Khi trực tiếp vận hành GS-6000, điều ấn tượng nhất là khả năng "lặng im" của nó trên các loại đất khó. Trong khi nhiều máy khác báo động liên tục do khoáng chất, GS-6000, sau khi được cân bằng đúng cách, chỉ phản hồi khi thực sự tìm thấy kim loại. Tuy nhiên, quá trình tinh chỉnh (dialing in) ban đầu đòi hỏi sự kiên nhẫn và hiểu biết về cơ chế máy dò analog, một đặc điểm thường thấy ở các thiết bị dò sâu."
Đánh giá chung về sản phẩm
Super Scanner GS-6000 là một giải pháp khả thi (feasible solution) và kinh tế-kỹ thuật (techno-economic) xuất sắc. Nó cung cấp hiệu năng dò sâu tương đương với nhiều mẫu máy đắt tiền hơn, với mức độ độ tin cậy cơ học (mechanical reliability) cao. Máy đặc biệt thích hợp cho những người có mục tiêu tìm kiếm vật thể lớn hoặc khảo sát địa chất trong các khu vực đất đai thách thức.
Lời khuyên khi lựa chọn sản phẩm
Để lựa chọn máy dò kim loại hiệu quả, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
-
Bạn cần tìm kiếm vật thể kim loại lớn (hộp, kho báu, đường ống) ở độ sâu đáng kể (tối đa 8.5m).
-
Bạn thường xuyên hoạt động ở khu vực có đất đai phức tạp, nhiều khoáng chất (nhờ tính năng Cân Bằng Mặt Đất).
-
Bạn là người dùng có kinh nghiệm và quen thuộc với việc tinh chỉnh thủ công (analog tuning) để tối ưu hóa hiệu suất.
Nhìn chung, Máy dò kim loại Super Scanner GS-6000 là minh chứng cho thấy công nghệ analog vẫn giữ vị thế quan trọng trong lĩnh vực dò kim loại sâu. Với sự kết hợp giữa tần số rung chính tối ưu, khả năng triệt tiêu nhiễu khoáng hóa và độ sâu phát hiện vượt trội, GS-6000 không chỉ là một công cụ mà còn là một lợi thế cạnh tranh cho mọi hành trình khám phá dưới lòng đất. Đầu tư vào GS-6000 là đầu tư vào hiệu suất dò tìm tối đa với chi phí tối ưu. Hãy liên hệ với Công Ty Nhật Thực qua hotline: 0989.132.626 hoặc 0946.79.81.83 để được hỗ trợ tư vấn và báo giá sản phẩm.
Đơn vị bảo hành và chịu trách nhiệm về hàng hoá: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nhật Thực - Địa chỉ: 100B Nguyễn Lương Bằng, Phù Liễn, Hải Phòng