Switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU: Sự lựa chọn hoàn hảo cho mạng doanh nghiệp của bạn
Switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU là một trong những sản phẩm chất lượng cao của thương hiệu Cisco, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu về mạng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Với khả năng cung cấp nguồn điện qua Ethernet (PoE), switch này sẽ giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất của mạng trong việc triển khai các thiết bị như camera an ninh, điểm truy cập không dây hay điện thoại IP. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này thông qua việc phân tích thiết kế, tính năng, thông số kỹ thuật, ưu và nhược điểm, cũng như ứng dụng thực tế và đánh giá của người dùng.
Thiết kế và chất liệu
Switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU có thiết kế nhỏ gọn với kích thước 440 x 203 x 44 mm và trọng lượng chỉ 3.03 kg, giúp dễ dàng lắp đặt và di chuyển trong môi trường làm việc. Với vỏ ngoài bằng kim loại, switch này có độ bền cao và khả năng chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Mặt trước của switch gồm 16 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng Gigabit SFP (Small Form-factor Pluggable) cho phép kết nối với các thiết bị mạng khác như router, máy tính hoặc thiết bị lưu trữ dữ liệu. Các cổng RJ-45 được đánh số từ 1 đến 16 và có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động của từng cổng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và xử lý sự cố khi cần thiết.
Mặt sau của switch có các cổng nguồn, quạt làm mát và nút reset để khôi phục lại cấu hình mặc định. Ngoài ra, switch còn có các lỗ treo để gắn vào tường hoặc rack, giúp tiết kiệm không gian và tạo sự ngăn nắp cho hệ thống mạng.
Hiệu suất và những tính năng nổi bật
Switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU có hiệu suất cao và được trang bị nhiều tính năng tiên tiến để đáp ứng nhu cầu của mạng doanh nghiệp. Dưới đây là những tính năng nổi bật của sản phẩm này:
Hiệu suất
Với tốc độ chuyển gói lên đến 26.78 Mpps (triệu gói trên giây) và dung lượng chuyển đổi 36 Gbps (gigabit trên giây), switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả giữa các thiết bị trong mạng.
Chuyển mạch Layer 2
Switch này hỗ trợ các tính năng chuyển mạch Layer 2, bao gồm:
- Bảng địa chỉ MAC: Tối đa 8.192 địa chỉ MAC, giúp quản lý và xác định địa chỉ của các thiết bị trong mạng.
- Spanning Tree Protocol: Hỗ trợ các phiên bản 802.1d, 802.1w (RSTP) và 802.1s (MSTP), giúp ngăn chặn sự lặp lại khung dữ liệu và tạo ra một đường dẫn duy nhất trong mạng.
- Link aggregation: Cho phép kết hợp nhiều cổng thành một liên kết đường truyền duy nhất, tăng cường băng thông và đảm bảo tính sẵn sàng của mạng. Switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU hỗ trợ tối đa 8 nhóm, 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi nhóm (theo tiêu chuẩn 802.3ad).
- VLAN: Hỗ trợ đồng thời lên đến 256 VLAN, cho phép chia mạng thành các mạng con riêng biệt để tăng tính bảo mật và quản lý hiệu quả.
Bảo mật
Với các tính năng bảo mật tiên tiến, switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU giúp bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa bên ngoài. Các tính năng bảo mật bao gồm:
- ACLs (Access Control Lists): Hỗ trợ lên đến 512 quy tắc, giúp kiểm soát quyền truy cập vào mạng.
- Port security: Cho phép ngăn chặn các thiết bị không được phép kết nối vào mạng.
- IEEE 802.1X: Cung cấp tính năng xác thực người dùng trước khi kết nối vào mạng.
- RADIUS và TACACS+: Cho phép quản lý và xác thực người dùng từ xa.
- Lọc địa chỉ MAC: Ngăn chặn các thiết bị không được phép kết nối vào mạng bằng cách kiểm soát địa chỉ MAC của chúng.
- Kiểm soát luồng tin: Giúp giảm tải cho mạng bằng cách ưu tiên các gói tin quan trọng.
- Bảo vệ DoS (Denial of Service): Ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ.
- BPDU Guard: Ngăn chặn sự lặp lại khung dữ liệu trong mạng.
- Spanning Tree Loop Guard: Ngăn chặn sự lặp lại khung dữ liệu trong mạng khi có lỗi xảy ra.
- SSH và SSL: Cung cấp tính năng mã hóa để bảo vệ thông tin truyền qua mạng.
Thông số kỹ thuật
Tính năng | Thông số |
---|---|
Hiệu suất | Tốc độ chuyển gói: 26.78 Mpps<br>Dung lượng chuyển đổi: 36 Gbps |
Chuyển mạch Layer 2 | Bảng địa chỉ MAC: Tối đa 8.192 địa chỉ MAC<br>Spanning Tree Protocol: 802.1d, 802.1w (RSTP), 802.1s (MSTP)<br>Link aggregation: Tối đa 8 nhóm, 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi nhóm (802.3ad)<br>VLAN: Hỗ trợ đồng thời lên đến 256 VLAN, VLAN dựa trên cổng và thẻ 802.1Q |
Bảo mật | ACLs: Hỗ trợ lên đến 512 quy tắc<br>Port security, IEEE 802.1X, RADIUS, TACACS+, lọc địa chỉ MAC, Kiểm soát luồng tin, Bảo vệ DoS, BPDU Guard, Spanning Tree Loop Guard, SSH, SSL |
Quản lý | Cisco Business Dashboard, ứng dụng di động Cisco Business, Cisco Network Plug and Play (PnP), Giao diện người dùng web, Tệp cấu hình có thể chỉnh sửa theo văn bản, Giao diện dòng lệnh, SNMP, RMON, IPv4 và IPv6 dual stack, Phản chiếu cổng, DHCP, Đồng bộ hóa thời gian, Biểu ngữ đăng nhập, HTTP/HTTPS, Nâng cấp TFTP, Chẩn đoán cáp, Ping, Traceroute, Syslog |
PoE | Công suất PoE tối đa: 130W<br>Số cổng hỗ trợ PoE: 16<br>Công suất tiêu thụ hệ thống: 110V=16.8W, 220V=18.3W<br>Tiêu thụ điện năng (với PoE): 110V=160.2W, 220V=159.4W |
Phần cứng | Tổng số cổng hệ thống: 16 x Gigabit Ethernet và 2 x Gigabit SFP<br>Cổng RJ-45: 16 x Gigabit Ethernet<br>Cổng Uplink: 2 x Gigabit SFP<br>Bộ nhớ: Flash 64 MB, Memory 256 MB, Bộ đệm gói 4.1 Mb |
Môi trường | Kích thước: 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in)<br>Trọng lượng: 3.03 kg (6.69 lbs) |
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ.
- Hiệu suất cao với tốc độ chuyển gói và dung lượng chuyển đổi lớn.
- Hỗ trợ nhiều tính năng tiên tiến để bảo mật và quản lý mạng.
- Có khả năng cung cấp nguồn điện qua Ethernet (PoE).
- Dễ dàng cài đặt và sử dụng.
Nhược điểm:
- Không có tính năng Layer 3 (định tuyến) nên không thể sử dụng cho các mạng lớn hoặc phức tạp.
Khả năng kết nối và sự tương thích với các thiết bị khác
Switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU có khả năng kết nối với nhiều thiết bị mạng khác nhau, bao gồm router, máy tính, điểm truy cập không dây, điện thoại IP và camera an ninh. Với 16 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng Gigabit SFP, switch này đáp ứng được nhu cầu kết nối của mạng doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Ngoài ra, switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU cũng tương thích với các thiết bị mạng của các thương hiệu khác, giúp người dùng linh hoạt trong việc lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu của mình.
Kẻ bảng so sánh chất lượng với sản phẩm cùng phân khúc giá
Tính năng | CISCO CBS220-16P-2G-EU | TP-LINK TL-SG1016PE | D-LINK DGS-1210-28P |
---|---|---|---|
Hiệu suất | Tốc độ chuyển gói: 26.78 Mpps<br>Dung lượng chuyển đổi: 36 Gbps | Tốc độ chuyển gói: 23.8 Mpps<br>Dung lượng chuyển đổi: 32 Gbps | Tốc độ chuyển gói: 41.7 Mpps<br>Dung lượng chuyển đổi: 56 Gbps |
Chuyển mạch Layer 2 | Bảng địa chỉ MAC: Tối đa 8.192 địa chỉ MAC<br>Spanning Tree Protocol: 802.1d, 802.1w (RSTP), 802.1s (MSTP)<br>Link aggregation: Tối đa 8 nhóm, 8 cổng mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử viên cho mỗi nhóm (802.3ad)<br>VLAN: Hỗ trợ đồng thời lên đến 256 VLAN, VLAN dựa trên cổng và thẻ 802.1Q | Bảng địa chỉ MAC: 8K<br>Spanning Tree Protocol: 802.1d, 802.1w (RSTP), 802.1s (MSTP)<br>Link aggregation: Tối đa 6 nhóm, 4 cổng mỗi nhóm với 8 cổng ứng cử viên cho mỗi nhóm (802.3ad)<br>VLAN: Hỗ trợ đồng thời lên đến 512 VLAN, VLAN dựa trên cổng và thẻ 802.1Q | Bảng địa chỉ MAC: 16K<br>Spanning Tree Protocol: 802.1d, 802.1w (RSTP), 802.1s (MSTP)<br>Link aggregation: Tối đa 8 nhóm, 8 cổng mỗi nhóm với 8 cổng ứng cử viên cho mỗi nhóm (802.3ad)<br>VLAN: Hỗ trợ đồng thời lên đến 256 VLAN, VLAN dựa trên cổng và thẻ 802.1Q |
Bảo mật | ACLs: Hỗ trợ lên đến 512 quy tắc<br>Port security, IEEE 802.1X, RADIUS, TACACS+, lọc địa chỉ MAC, Kiểm soát luồng tin, Bảo vệ DoS, BPDU Guard, Spanning Tree Loop Guard, SSH, SSL | ACLs: Hỗ trợ lên đến 512 quy tắc<br>Port security, IEEE 802.1X, RADIUS, TACACS+, lọc địa chỉ MAC, Kiểm soát luồng tin, Bảo vệ DoS, BPDU Guard, Spanning Tree Loop Guard, SSH, SSL | ACLs: Hỗ trợ lên đến 512 quy tắc<br>Port security, IEEE 802.1X, RADIUS, TACACS+, lọc địa chỉ MAC, Kiểm soát luồng tin, Bảo vệ DoS, BPDU Guard, Spanning Tree Loop Guard, SSH, SSL |
Quản lý | Cisco Business Dashboard, ứng dụng di động Cisco Business, Cisco Network Plug and Play (PnP), Giao diện người dùng web, Tệp cấu hình có thể chỉnh sửa theo văn bản, Giao diện dòng lệnh, SNMP, RMON, IPv4 và IPv6 dual stack, Phản chiếu cổng, DHCP, Đồng bộ hóa thời gian, Biểu ngữ đăng nhập, HTTP/HTTPS, Nâng cấp TFTP, Chẩn đoán cáp, Ping, Traceroute, Syslog | Giao diện người dùng web, Giao diện dòng lệnh, SNMP, RMON, IPv4 và IPv6 dual stack, Phản chiếu cổng, DHCP, Đồng bộ hóa thời gian, Biểu ngữ đăng nhập, HTTP/HTTPS, Nâng cấp TFTP, Chẩn đoán cáp, Ping, Traceroute, Syslog | Giao diện người dùng web, Giao diện dòng lệnh, SNMP, RMON, IPv4 và IPv6 dual stack, Phản chiếu cổng, DHCP, Đồng bộ hóa thời gian, Biểu ngữ đăng nhập, HTTP/HTTPS, Nâng cấp TFTP, Chẩn đoán cáp, Ping, Traceroute, Syslog |
PoE | Công suất PoE tối đa: 130W<br>Số cổng hỗ trợ PoE: 16<br>Công suất tiêu thụ hệ thống: 110V=16.8W, 220V=18.3W<br>Tiêu thụ điện năng (với PoE): 110V=160.2W, 220V=159.4W | Công suất PoE tối đa: 110W<br>Số cổng hỗ trợ PoE: 16<br>Công suất tiêu thụ hệ thống: 100V=13.5W, 240V=14.1W<br>Tiêu thụ điện năng (với PoE): 100V=125.9W, 240V=123.7W | Công suất PoE tối đa: 193W<br>Số cổng hỗ trợ PoE: 24<br>Công suất tiêu thụ hệ thống: 100V=17.6W, 240V=19.3W<br>Tiêu thụ điện năng (với PoE): 100V=214.3W, 240V=211.3W |
Phần cứng | Tổng số cổng hệ thống: 16 x Gigabit Ethernet và 2 x Gigabit SFP<br>Cổng RJ-45: 16 x Gigabit Ethernet<br>Cổng Uplink: 2 x Gigabit SFP<br>Bộ nhớ: Flash 64 MB, Memory 256 MB, Bộ đệm gói 4.1 Mb | Tổng số cổng hệ thống: 16 x Gigabit Ethernet và 2 x Gigabit SFP<br>Cổng RJ-45: 16 x Gigabit Ethernet<br>Cổng Uplink: 2 x Gigabit SFP<br>Bộ nhớ: Flash 8 MB, Memory 128 MB, Bộ đệm gói 3.5 Mb | Tổng số cổng hệ thống: 24 x Gigabit Ethernet và 4 x Gigabit SFP<br>Cổng RJ-45: 24 x Gigabit Ethernet<br>Cổng Uplink: 4 x Gigabit SFP<br>Bộ nhớ: Flash 32 MB, Memory 128 MB, Bộ đệm gói 3.5 Mb |
Môi trường | Kích thước: 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in)<br>Trọng lượng: 3.03 kg (6.69 lbs) | Kích thước: 294 x 180 x 44 mm (11.6 x 7.1 x 1.7 in)<br>Trọng lượng: 2.3 kg (5.07 lbs) | Kích thước: 440 x 250 x 44 mm (17.3 x 9.8 x 1.7 in)<br>Trọng lượng: 2.35 kg (5.18 lbs) |
Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU, người dùng cần lưu ý các điểm sau:
- Đảm bảo nguồn điện đủ để cấp cho các thiết bị kết nối với switch. Nếu không đủ, có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của switch và các thiết bị kết nối.
- Kiểm tra kỹ càng trước khi kết nối các thiết bị mạng với switch, đảm bảo chúng tương thích với nhau để tránh sự cố trong quá trình sử dụng.
- Thực hiện các bước cài đặt và quản lý switch theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
- Để tránh sự cố mạng, nên kiểm tra và bảo trì switch định kỳ, cập nhật phần mềm mới nhất và thực hiện sao lưu cấu hình thường xuyên.
Ứng dụng Thực Tế và Tính Linh Hoạt
Switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
- Trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ, switch này có thể được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng như máy tính, điểm truy cập không dây, điện thoại IP và camera an ninh.
- Trong các trường học hoặc tổ chức giáo dục, switch PoE 16 cổng có thể được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng của các phòng học và văn phòng quản lý.
- Trong các khách sạn hoặc khu nghỉ dưỡng, switch này có thể được sử dụng để cung cấp kết nối mạng cho các phòng khách.
- Trong các tòa nhà chung cư hoặc căn hộ, switch PoE 16 cổng có thể được sử dụng để cung cấp kết nối mạng cho từng căn hộ.
- Trong các công trình xây dựng mới, switch này có thể được sử dụng để cung cấp kết nối mạng cho các thiết bị thông minh và hệ thống nhà thông minh.
Với tính linh hoạt trong ứng dụng, switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU là một giải pháp hiệu quả và tiện lợi cho việc xây dựng và quản lý mạng trong nhiều môi trường khác nhau.
Đánh giá và Phản hồi của người dùng
Switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người dùng. Các điểm được đánh giá cao bao gồm hiệu suất ổn định, tính linh hoạt trong ứng dụng và khả năng kết nối với nhiều thiết bị mạng khác nhau.
Một số người dùng cũng đã chia sẻ rằng switch này có thiết kế đơn giản và dễ dàng cài đặt và quản lý. Tuy nhiên, một số người dùng cũng gặp vấn đề với việc cấu hình ban đầu và cần phải tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng switch này.
Tổng thể, switch PoE 16 cổng CISCO CBS220-16P-2G-EU được đánh giá là một sản phẩm chất lượng và đáng đầu tư cho việc xây dựng và quản lý mạng trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ.