TZ-5240G Đầu đọc mã vạch không dây
§ Sạc pin cảm ứng, không dây
§ 1 trạm thu có thể kết nối đến 99 máy quét
§ Thiết kế theo chuẩn IP52 và chịu được rơi từ độ cao 1.5M
§ Khoảng cách kết nối đến máy tính trong không gian mở được nâng cấp từ 300m lên 600m
§ Trang bị them bộ nhớ trên máy quét, có thể lựa chọn chế độ truyền dữ liệu
Thông số kỹ thuật
Nguồn sáng
Scan Pattern
Tần số
Khoảng cách giao tiếp
Tốc độ đọc
Độ chính xác
Scan Width
Scan Depth of field
Khả năng giải mã
Tilt & Elevation & Deflection
Cổng giao tiếp
Độ tương phản
Tín hiệu chỉ thị
Chế độ quét
Visible Laser Diode 650nm
Single line scan
433 MHz ISM frequency
Up to 600m at open place
100 times/second
0.10mm(pcs0.9)
30mm@scan window, 220mm@200mm
0-250mm (0.33mm pos0.9)
EAN-8, EAN-13, UPC-A,UPC-E,Code 39, Code 128, EAN128, Codabar, Industrial 2 of
5, Interleave 2 of 5, Matrix 2 of 5, MSI, etc
30°& 65°& 55°
RS232, PS2 and USB
30% UPC/EAN 100%
Buzzer, Indicator
Bấm nút
Thông số vật lý
Kích thước
Trọng lượng
Chất liệu
Cáp
L x W x H: 170mm x 71mm x 98mm
187g
ABS + PC
Cáp tiêu chuẩn 2m
Thông số điện trở
Dung lượng pin
Voltage
Điện trở hoạt động
Điện trở chế độ chờ
Laser Class
EMC
750mAh
12Volts
85mA
36mA
Meet the Grade I National Criteria for Laser Safety
CE & FCC DOC compliance
Thông số môi trường
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ
Độ ẩm
Mức ánh sáng
Va đập
0°C to 45°C
-20°C to 60°C
5% to 85% relative humidity, non-condensing
Ánh sáng ban ngày, 5000Lux
Rơi từ độ cao 1.5m
TZ-5240G Đầu đọc mã vạch không dây
§ Sạc pin cảm ứng, không dây
§ 1 trạm thu có thể kết nối đến 99 máy quét
§ Thiết kế theo chuẩn IP52 và chịu được rơi từ độ cao 1.5M
§ Khoảng cách kết nối đến máy tính trong không gian mở được nâng cấp từ 300m lên 600m
§ Trang bị them bộ nhớ trên máy quét, có thể lựa chọn chế độ truyền dữ liệu
Thông số kỹ thuật
Nguồn sáng
Scan Pattern
Tần số
Khoảng cách giao tiếp
Tốc độ đọc
Độ chính xác
Scan Width
Scan Depth of field
Khả năng giải mã
Tilt & Elevation & Deflection
Cổng giao tiếp
Độ tương phản
Tín hiệu chỉ thị
Chế độ quét
Visible Laser Diode 650nm
Single line scan
433 MHz ISM frequency
Up to 600m at open place
100 times/second
0.10mm(pcs0.9)
30mm@scan window, 220mm@200mm
0-250mm (0.33mm pos0.9)
EAN-8, EAN-13, UPC-A,UPC-E,Code 39, Code 128, EAN128, Codabar, Industrial 2 of
5, Interleave 2 of 5, Matrix 2 of 5, MSI, etc
30°& 65°& 55°
RS232, PS2 and USB
30% UPC/EAN 100%
Buzzer, Indicator
Bấm nút
Thông số vật lý
Kích thước
Trọng lượng
Chất liệu
Cáp
L x W x H: 170mm x 71mm x 98mm
187g
ABS + PC
Cáp tiêu chuẩn 2m
Thông số điện trở
Dung lượng pin
Voltage
Điện trở hoạt động
Điện trở chế độ chờ
Laser Class
EMC
750mAh
12Volts
85mA
36mA
Meet the Grade I National Criteria for Laser Safety
CE & FCC DOC compliance
Thông số môi trường
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ
Độ ẩm
Mức ánh sáng
Va đập
0°C to 45°C
-20°C to 60°C
5% to 85% relative humidity, non-condensing
Ánh sáng ban ngày, 5000Lux
Rơi từ độ cao 1.5m
Chưa cập nhật thương hiệu