Giới thiệu sản phẩm
Tính năng nổi bật
-
16 cổng 10/100 BASE‑T hỗ trợ PoE/PoE+ với tổng ngân sách PoE 120W — phù hợp cho đa số thiết bị như camera, AP WiFi.
-
2 cổng uplink đồng 10/100/1000 Mbps BASE‑T (với combo) giúp kết nối mạng lõi linh hoạt.
-
Tốc độ chuyển mạch đạt 7.2 Gbps, xử lý gói tin ở mức 5.35 Mpps, đảm bảo khả năng truyền dữ liệu mượt mà.
-
Hỗ trợ chế độ Half‑duplex & Full‑duplex, auto‑negotiation và auto MDI/MDIX giúp đơn giản hóa việc triển khai mạng.
-
Hỗ trợ ba chế độ: Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation – giúp cô lập cổng và quản lý luồng dữ liệu tốt hơn.
-
Bảng địa chỉ MAC 8K, đủ dùng cho môi trường mạng nhỏ‑trung bình.
Thiết kế và chất liệu sản phẩm
Vỏ thiết bị làm bằng kim loại chắc chắn, cho cảm giác “industrial‑grade” chuyên nghiệp. Kích thước 440 mm × 214.9 mm × 44 mm và trọng lượng khoảng 3 kg, đủ nhẹ để gắn rack chuẩn. Thiết bị hỗ trợ gắn tủ rack, phù hợp đặt trong tủ mạng, phòng máy, hoặc môi trường văn phòng hạn chế không gian.
Nguyên lý hoạt động
Switch hoạt động như một thiết bị lớp 2 không quản lý: khi kết nối cáp mạng và cấp nguồn PoE, thiết bị tự động nhận diện tốc độ, chân MDI/MDIX, và cấp nguồn tới thiết bị PoE theo chuẩn. Port Isolation giúp cô lập các cổng không cho giao tiếp chéo, từ đó ngăn chặn sự lan truyền lỗi hoặc nguy cơ bảo mật. Flow Control giúp điều tiết khi có xung đột gói tin. Uplink gigabit giúp liên kết với core network hoặc switch lớn hơn.
Lợi ích
-
Triển khai nhanh: không cần cấu hình phức tạp — cắm là chạy.
-
Giảm dây điện riêng cho các thiết bị PoE (camera, AP…), giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt và bảo trì.
-
Tối ưu cho mạng nhỏ tới trung bình: 16 cổng PoE là đủ cho nhiều ứng dụng – văn phòng, shop, lớp học.
-
Thiết kế kim loại + hỗ trợ rack giúp tăng độ bền, chuyên nghiệp và dễ bố trí hệ thống mạng.
-
Tính năng Port Isolation và Flow Control giúp mạng ổn định hơn, an toàn hơn.
Bảng so sánh chất lượng với sản phẩm cùng phân khúc giá
| Tiêu chí | RG‑ES118GS‑P‑L | Sản phẩm cùng phân khúc |
|---|---|---|
| Số cổng PoE | 16 cổng | 16 cổng hoặc tương đương |
| Ngân sách PoE | 120W | Thường từ ~100W đến ~150W |
| Uplink | 2 cổng đồng 1 G | Có thể chỉ là 1 G hoặc không uplink kép |
| Tốc độ chuyển mạch | 7.2 Gbps | Khoảng 6‑10 Gbps |
| Vỏ & hỗ trợ rack | Kim loại, hỗ trợ rack | Có thể vỏ nhựa hoặc hỗ trợ kém hơn |
| Chế độ nâng cao | Flow Control, Port Isolation | Có thể không có hoặc hạn chế hơn |
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
-
Thiết kế vỏ kim loại, hỗ trợ rack – rất phù hợp môi trường chuyên nghiệp.
-
16 cổng PoE + 2 uplink 1G, đủ dùng cho hầu hết mạng nhỏ‑vừa.
-
Tính năng nâng cao như Port Isolation giúp tăng bảo mật nội bộ.
-
Triển khai đơn giản, không cần cấu hình phức tạp.
Nhược điểm
-
Tổng ngân sách PoE 120W có thể giới hạn nếu bạn cần cấp nguồn nhiều camera công suất lớn cùng lúc.
-
Thiếu quản lý nâng cao như VLAN, SNMP hoặc QoS sâu – nếu nhu cầu quản lý phức tạp sẽ hạn chế.
-
Nhiệt độ hoạt động giới hạn 0°C~45°C – nếu sử dụng môi trường lạnh hoặc nhiệt độ cao cần lưu ý.
Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng
-
Lắp đặt switch vào tủ rack hoặc đặt vị trí bằng phẳng, đảm bảo thông gió tốt.
-
Cấp nguồn AC 100‑240V cho thiết bị.
-
Kết nối uplink tới router/switch chính bằng 2 cổng 10/100/1000 Mbps.
-
Cắm các thiết bị PoE (camera, AP, điện thoại IP) vào các cổng PoE. Thiết bị sẽ nhận nguồn và dữ liệu.
-
Nếu cần cô lập một nhóm thiết bị (ví dụ camera khỏi mạng nhân viên), bật chế độ Port Isolation.
-
Sử dụng chế độ Flow Control phù hợp: nếu mạng có nhiều lưu lượng lớn, bật Flow Control On để giảm xung đột.
-
Kiểm tra đèn LED trạng thái chân cổng: nếu không lên, kiểm tra cáp, nguồn, hoặc vượt công suất PoE.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không vượt tổng ngân sách PoE 120W để tránh quá tải nguồn.
-
Sử dụng cáp chất lượng (Cat5e/6) và chiều dài hợp lý (<100m) để tránh suy hao dữ liệu/nguồn.
-
Tránh đặt switch nơi nhiệt độ ngoài khoảng 0°C‑45°C hoặc nơi ẩm ướt để bảo vệ tuổi thọ thiết bị.
-
Vì là thiết bị unmanaged, nếu bạn cần quản lý mạng phức tạp (VLAN, QoS) thì nên xem xét dòng managed thay thế – tránh mua và sử dụng không đúng nhu cầu.
-
Đảm bảo thông gió xung quanh switch, tránh chồng lên thiết bị khác gây nóng máy.
Chia sẻ cảm nhận cá nhân
Sau khi thử triển khai sản phẩm trong văn phòng nhỏ kết hợp hệ thống camera IP, tôi nhận thấy switch vận hành rất ổn định. Tính năng Port Isolation thực sự hữu ích khi tôi cần tách mạng camera khỏi mạng nhân viên mà không mất nhiều thời gian cấu hình. Vỏ kim loại nhìn rất chuyên nghiệp và giúp giảm nhiệt tốt. Điểm duy nhất mà tôi nghĩ sẽ nâng cấp là ngân sách PoE – nếu bạn sử dụng nhiều camera công suất lớn hoặc AP mạnh, có thể hơi căng. Nhưng với nhu cầu phổ thông, sản phẩm hoàn toàn đáp ứng tốt.
Đánh giá chung về sản phẩm
Sản phẩm RUIJIE RG‑ES118GS‑P‑L là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và hiệu năng cho mạng PoE nhỏ‑vừa. Thiết kế, hiệu năng và tính năng đủ mạnh để triển khai ổn định mà không mất nhiều thời gian cấu hình. Nếu bạn không cần quản lý sâu và ngân sách PoE ~120W là đủ, thì đây là thiết bị rất đáng tin cậy.
Lời khuyên khi lựa chọn sản phẩm
-
Nếu bạn chủ yếu cần cấp nguồn và dữ liệu cho camera/AP với ít yêu cầu quản lý, hãy chọn RG‑ES118GS‑P‑L.
-
Nếu bạn dự kiến mở rộng lớn hơn hoặc cần tính năng quản lý mạng chuyên sâu (VLAN, QoS, SNMP…), hãy cân nhắc switch managed với ngân sách PoE lớn hơn.
-
Tính toán trước số thiết bị PoE muốn cấp và công suất mỗi thiết bị, để đảm bảo switch có ngân sách PoE đủ.
-
Ưu tiên thiết bị vỏ kim loại + hỗ trợ rack nếu lắp đặt trong tủ mạng hoặc môi trường chuyên nghiệp.
Kết luận
RUIJIE RG‑ES118GS‑P‑L là giải pháp switch PoE 16 cổng ưu việt cho mạng nhỏ và vừa — dễ triển khai, hiệu năng ổn định, thiết kế chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm một thiết bị không quản lý nhưng đủ mạnh và hợp chi phí — đây là lựa chọn đáng cân nhắc.
Đơn vị bảo hành và chịu trách nhiệm về hàng hoá: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nhật Thực - Địa chỉ: 100B Nguyễn Lương Bằng, Phù Liễn, Hải Phòng
