Trong thị trường vật tư chống sét, định lượng 115g được coi là "kích cỡ vàng", chiếm doanh số lớn nhất do phù hợp với các loại cáp và cọc tiêu chuẩn. GW P-115 cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu quốc tế, cung cấp một giải pháp hiệu suất cao với chi phí cạnh tranh. Sự ra đời của dạng túi là một bước đi chiến lược, đáp ứng nhu cầu của các nhà thầu thi công chuyên nghiệp vốn ưu tiên sự gọn nhẹ và tốc độ tại công trường.
Công nghệ hàn hóa nhiệt không phải là mới. Nó dựa trên phản ứng nhiệt nhôm được phát hiện bởi nhà hóa học người Đức Hans Goldschmidt vào cuối thế kỷ 19 (khoảng 1893-1895), ban đầu được dùng để hàn đường ray xe lửa. Mãi đến những năm 1930, công nghệ này mới được Dr. Charles Cadwell tại Mỹ điều chỉnh và cấp bằng sáng chế (tên "Cadweld") để ứng dụng trong ngành điện. GW P-115 là sự kế thừa và tối ưu hóa công nghệ hàng trăm năm tuổi này.
Thuốc hàn hoá nhiệt 115g GW P-115 (Goldweld) là một hợp chất nhiệt nhôm (aluminothermic) tiêu chuẩn công nghiệp, được bào chế chính xác để tạo ra các mối nối phân tử vĩnh cửu. Với định lượng 115g, đây là lựa chọn phổ biến nhất cho các liên kết tiếp địa và chống sét tiêu chuẩn, nay được cung cấp dưới cả dạng lọ truyền thống và dạng túi tiện lợi.
Tính năng nổi bật
GW P-115 mang lại các đặc tính kỹ thuật mà liên kết cơ khí truyền thống không thể đạt được, đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống tiếp địa.
-
Hiệu suất điện ổn định: Mối hàn có điện trở suất cực thấp, đảm bảo truyền dẫn sét tốt và đặc biệt là không bị gia tăng điện trở theo thời gian.
-
Độ bền vĩnh cửu: Tạo ra liên kết phân tử, mối hàn đẹp, nguyên khối, không bị ảnh hưởng bởi chu kỳ nhiệt. Sản phẩm không bị ăn mòn, oxy hóa, cho độ bền vĩnh cửu khi chôn ngầm.
-
Tính linh hoạt cao: Công thức được tối ưu để dễ sử dụng với nhiều loại khuôn khác nhau, kể cả các khuôn của hãng khác, mang lại sự linh hoạt tối đa cho đội ngũ thi công.
-
Hiệu quả kinh tế: Phản ứng cháy "sạch", tiết kiệm chi phí và ít hao thuốc (xỉ) khi hàn, tối ưu hóa chi phí trên mỗi mối nối.
Thiết kế và chất liệu
Sản phẩm GW P-115 không phải là một thiết bị, mà là một công thức hóa học được hiệu chuẩn chính xác, được cung cấp dưới hai dạng thức đóng gói.
-
Chất liệu: Thành phần cốt lõi là một hỗn hợp bột kim loại cao cấp, chủ yếu bao gồm Đồng(II) Oxit (CuO) và Bột Nhôm (Al), cùng các chất phụ gia và bột mồi.
-
Thiết kế (Định lượng): Trọng lượng tịnh 115g được thiết kế cho các mối hàn tiết diện trung bình, phổ biến nhất trong kỹ thuật.
-
Dạng thức đóng gói (Linh hoạt):
-
Dạng lọ (Bottle): Vỏ nhựa cứng truyền thống, nắp vặn kín, cung cấp khả năng chống ẩm tuyệt đối, lý tưởng cho việc lưu kho lâu dài.
-
Dạng túi (Pouch): Bao bì kim loại linh hoạt, dễ dàng vận chuyển ra công trường, giảm rác thải bao bì và tiện lợi khi thao tác.
-
Nguyên lý hoạt động
GW P-115 hoạt động dựa trên nguyên lý của phản ứng nhiệt nhôm (aluminothermic reaction). Đây là một phản ứng oxy hóa-khử tỏa nhiệt cực mạnh.
-
Kích hoạt: Khi bột mồi được đốt cháy (bằng súng mồi), nó tạo ra nhiệt độ ban đầu rất cao (~1500°C).
-
Phản ứng: Nhiệt độ này kích hoạt phản ứng chính giữa Bột Nhôm (Al) và Đồng Oxit (CuO).
Phương trình hóa học: $2Al + 3CuO \rightarrow Al_2O_3 + 3Cu + \text{Nhiệt lượng}$
-
Hóa lỏng: Phản ứng giải phóng một lượng nhiệt khổng lồ (lên đến gần 3000°C), tạo ra Đồng (Cu) nóng chảy nguyên chất và Nhôm Oxit ($Al_2O_3$), hay còn gọi là xỉ.
-
Liên kết: Đồng nóng chảy (nặng hơn) chảy xuống buồng hàn của khuôn, làm tan chảy bề mặt của các vật dẫn (cáp, cọc) và hòa trộn chúng ở cấp độ phân tử. Xỉ (nhẹ hơn) nổi lên trên, bảo vệ mối hàn khỏi không khí. Khi nguội, chúng tạo thành một khối kim loại duy nhất, đồng nhất.
Lợi ích
Việc ứng dụng GW P-115 mang lại các lợi ích trực tiếp về kỹ thuật, an toàn và chi phí vận hành:
-
Độ tin cậy tuyệt đối: Loại bỏ hoàn toàn rủi ro hỏng hóc do mối nối cơ khí bị lỏng, rung động hoặc ăn mòn.
-
An toàn vận hành: Đảm bảo hệ thống tiếp địa và chống sét luôn hoạt động ở hiệu suất thiết kế, bảo vệ con người và thiết bị khi có sự cố.
-
Tối ưu chi phí vòng đời: Mối hàn là vĩnh cửu, không yêu cầu bảo trì, kiểm tra hay siết lại định kỳ, giúp giảm chi phí vận hành (OpEx) về 0.
Bảng so sánh tính năng với sản phẩm cùng phân khúc
| Tính năng | Hàn hóa nhiệt (GW P-115) | Sản phẩm khác |
| Bản chất liên kết | Liên kết phân tử (Đồng nhất) | Tiếp xúc bề mặt (Cơ học) |
| Điện trở suất | Cực thấp, ổn định vĩnh cửu | Thấp ban đầu, tăng dần theo thời gian |
| Độ bền ăn mòn | Xuất sắc (Khối đặc, không kẽ hở) | Kém (Oxy hóa tại điểm kẹp) |
| Khả năng chịu dòng | Rất cao (Chịu được dòng sét) | Trung bình (Dễ hỏng do phát nhiệt) |
| Yêu cầu bảo trì | Không | Cao (Phải kiểm tra, siết lại định kỳ) |
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
-
Tạo ra mối hàn vĩnh cửu, chất lượng mối hàn tốt nhất thị trường.
-
Hiệu suất dẫn điện và khả năng chịu dòng sét/sự cố vượt trội.
-
Chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt đối, lý tưởng cho việc chôn ngầm.
-
Linh hoạt với hai dạng đóng gói (lọ và túi), thuận tiện cho bảo quản và thi công.
-
Tương thích cao với nhiều loại khuôn.
Nhược điểm
-
Yêu cầu khuôn hàn graphit chuyên dụng (vốn đầu tư ban đầu).
-
Đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt quy trình an toàn, đặc biệt là khâu sấy khô khuôn.
-
Mỗi lọ/túi thuốc và khuôn chỉ dùng cho một kiểu mối nối cụ thể.
Hướng dẫn sử dụng
Để đạt được mối hàn chất lượng cao nhất, kỹ thuật viên phải tuân thủ quy trình nghiêm ngặt:
-
Chuẩn bị (Tối quan trọng): Đảm bảo các vật dẫn (cáp, cọc) hoàn toàn sạch, khô, không dính dầu mỡ.
-
Sấy khuôn: Dùng đèn khò gas sấy khuôn hàn graphit thật khô. Đây là bước bắt buộc để tránh các lỗ rỗ khí (porosity) hoặc bắn tóe kim loại do hơi ẩm.
-
Cố định: Đặt các vật dẫn vào đúng vị trí trong khuôn và dùng tay kẹp chuyên dụng để cố định khuôn thật chặt.
-
Đặt thuốc: Đặt đĩa kim loại mỏng (đĩa nhử) xuống đáy buồng thuốc. Đổ lọ/túi thuốc hàn 115g GW P-115 vào.
-
Mồi lửa: Đứng lệch sang một bên (không bao giờ đứng ngay trên miệng khuôn), dùng súng mồi để kích hoạt phản ứng.
-
Chờ đợi: Chờ khoảng 1-2 phút để kim loại nóng chảy đông đặc hoàn toàn.
-
Hoàn thành: Mở tay kẹp, tháo khuôn. Dùng dụng cụ cạo xỉ để làm sạch mối hàn.
Lưu ý khi sử dụng
-
Nguy cơ hơi ẩm (Rủi ro số 1): Tuyệt đối không thi công khi trời mưa, trong môi trường ẩm ướt, hoặc khi khuôn/vật dẫn chưa được sấy khô hoàn toàn. Hơi nước tiếp xúc với đồng nóng chảy (~3000°C) sẽ bốc hơi tức thì, gây bắn tóe kim loại cực kỳ nguy hiểm.
-
Trang bị bảo hộ (PPE): Luôn luôn mang kính bảo hộ chịu nhiệt (safety goggles), găng tay da dày chịu nhiệt (heat-resistant gloves) và mặc đồ bảo hộ che kín cơ thể.
-
Bảo quản: Thuốc hàn phải được bảo quản ở nơi khô ráo tuyệt đối. Lọ/túi đã mở phải được sử dụng ngay, không nên để dành.
Chia sẻ cảm nhận cá nhân
- Anh Thế Anh, Nam Định chia sẻ rằng: "Từ góc độ của một kỹ sư, định lượng 115g của GW P-115 là "ngựa thồ" (workhorse) thực sự, lý tưởng cho các mối nối phổ biến nhất (ví dụ, cọc D16 với cáp 50mm² hoặc 70mm²). Khi sử dụng thực tế, công thức của Goldweld cho phản ứng cháy rất "sạch" và dứt khoát."
Đánh giá chung về sản phẩm
Thuốc hàn hóa nhiệt 115g GW P-115 là một sản phẩm kỹ thuật cao cấp, đáng tin cậy. Nó đáp ứng và vượt qua các yêu cầu khắt khe nhất về một mối nối tiếp địa: vĩnh cửu, ổn định điện trở, và chống ăn mòn tuyệt đối. Sự linh hoạt trong đóng gói (lọ và túi) làm tăng thêm giá trị cho sản phẩm.
Lời khuyên khi lựa chọn sản phẩm
-
Khi nào dùng lọ 115g? Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho các mối nối phổ biến nhất, ví dụ:
-
Hàn cọc tiếp địa tiêu chuẩn (D16) vào cáp đồng 50mm² hoặc 70mm².
-
Hàn nối chữ T (T-splice) cho cáp 50mm².
-
Hàn cáp vào các bản tiếp địa (ground plate) kích thước nhỏ.
-
-
Chọn Lọ hay Túi?
-
Chọn Dạng Lọ: Khi cần lưu kho lâu dài, làm việc trong môi trường độ ẩm cực cao, hoặc cần sự bảo vệ cơ học tối đa cho thuốc hàn.
-
Chọn Dạng Túi: Khi ưu tiên sự tiện lợi khi thi công, cần mang vác nhiều, và muốn giảm rác thải công trường.
-
-
Lời khuyên quan trọng: Luôn tham khảo catalogue của nhà sản xuất khuôn hàn để xác định chính xác trọng lượng thuốc cần thiết cho kiểu mối nối của bạn. Sử dụng sai trọng lượng sẽ gây lãng phí hoặc làm hỏng mối hàn.
Nhìn chung, Thuốc hàn hóa nhiệt 115g GW P-115 (Dạng lọ và dạng túi) không chỉ là một vật tư tiêu hao, mà là một khoản đầu tư vào sự an toàn và độ bền lâu dài của toàn bộ hệ thống điện. Bằng cách tạo ra một liên kết phân tử không thể phá vỡ và ổn định vĩnh viễn, nó loại bỏ điểm yếu lớn nhất của các hệ thống cơ khí, đảm bảo sự toàn vẹn của hệ thống chống sét và tiếp địa trong hàng chục năm. Hãy liên hệ với Công Ty Nhật Thực qua hotline: 0989.132.626 hoặc 0946.79.81.83 để được hỗ trợ tư vấn và báo giá sản phẩm.
Đơn vị bảo hành và chịu trách nhiệm về hàng hoá: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nhật Thực - Địa chỉ: 100B Nguyễn Lương Bằng, Phù Liễn, Hải Phòng
